So sánh các phiên bản iPad
Giúp bạn lựa chọn.
Chat với Chuyên Gia
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 6)
iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 4)
iPad (thế hệ thứ 10)
iPad (thế hệ thứ 9)
iPad Air (thế hệ thứ 5)
iPad mini (thế hệ thứ 6)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 5)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 4)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 3)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 2)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 1)
iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 3)
iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 2)
iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 1)
iPad Pro 10,5 inch
iPad Pro 9,7 inch
iPad Air (thế hệ thứ 4)
iPad Air (thế hệ thứ 3)
iPad Air 2
iPad Air (thế hệ thứ 1)
iPad (thế hệ thứ 8)
iPad (thế hệ thứ 7)
iPad (thế hệ thứ 6)
iPad (thế hệ thứ 5)
iPad mini (thế hệ thứ 5)
iPad mini 4
iPad mini 3
iPad mini 2
Trình đơn thả xuống
Các phiên bản iPad hiện tại
Các phiên bản iPad khác
Giá
Wi-Fi
{IPADPRO_12_9_2022}
Wi-Fi + Cellular
{IPADPRO12_9_5G_2022}
Wi-Fi
{IPADPRO_11_2022}
Wi-Fi + Cellular
{IPADPRO11_5G_2022}
Wi-Fi
{IPAD2022_WIFI}
Wi-Fi + Cellular
{IPAD2022_5G}
Wi-Fi
{IPAD2021_WIFI}
Wi-Fi + Cellular
{IPAD2021_4G}
Wi-Fi
{IPADAIR2022_WIFI}
Wi-Fi + Cellular
{IPADAIR2022_5G}
Wi-Fi
{IPADMINI2021_WIFI}
Wi-Fi + Cellular
{IPADMINI2021_4G}
Tóm Tắt
Màn hình: Kích thước
12,9″
11″
10,9″
10,2″
10,9″
8,3″
12,9″
12,9″
12,9″
12,9″
12,9″
11″
11″
11″
10,5″
9,7″
10,9″
10,5″
9,7″
9,7″
10,2″
10,2″
9,7″
9,7″
7,9″
7,9″
7,9″
7,9″
Màn Hình
Màn hình Liquid Retina XDR1
Màn hình Liquid Retina1
Màn hình Liquid Retina1
Màn hình Retina
Màn hình Liquid Retina1
Màn hình Liquid Retina1
Màn hình Liquid Retina XDR1
Màn hình Liquid Retina1
Màn hình Liquid Retina1
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Liquid Retina1
Màn hình Liquid Retina1
Màn hình Liquid Retina1
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Liquid Retina1
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình: ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Màn hình: Màu
Dải màu rộng P3
Dải màu rộng P3
Màu sRGB
Màu sRGB
Dải màu rộng P3
Dải màu rộng P3
Dải màu rộng P3
Dải màu rộng P3
Dải màu rộng P3
Dải màu rộng P3
Màu sRGB
Dải màu rộng P3
Dải màu rộng P3
Dải màu rộng P3
Dải màu rộng P3
Dải màu rộng P3
Dải màu rộng P3
Dải màu rộng P3
Màu sRGB
Màu sRGB
Màu sRGB
Dải màu rộng P3
Màu sRGB
Màn hình: True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
True Tone
Màn hình: Lớp phủ
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Bộ xử lý: Biểu tượng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Bộ Xử Lý
Chip M2
Chip M2
Chip A14 Bionic
Chip A13 Bionic
Chip M1
Chip A15 Bionic
Chip M1
Chip A12Z Bionic
Chip A12X Bionic
Chip A10X Fusion
Chip A9X
Chip M1
Chip A12Z Bionic
Chip A12X Bionic
Chip A10X Fusion
Chip A9X
Chip A14 Bionic
Chip A12 Bionic
Chip A8X
Chip A7
Chip A12 Bionic
Chip A10 Fusion
Chip A10 Fusion
Chip A9
Chip A12 Bionic
Chip A8
Chip A7
Chip A7
Bộ xử lý: CPU
CPU 8 lõi
CPU 8 lõi
CPU 6 lõi
CPU 6 lõi
CPU 8 lõi
CPU 6 lõi
CPU 8 lõi
CPU 8 lõi
CPU 8 lõi
CPU 8 lõi
CPU 8 lõi
CPU 8 lõi
CPU 6 lõi
CPU 6 lõi
CPU 6 lõi
CPU 6 lõi
Bộ xử lý: GPU
GPU 10 lõi
GPU 10 lõi
GPU 4 lõi
GPU 4 lõi
GPU 8 lõi
GPU 5 lõi
GPU 8 lõi
GPU 8 lõi
GPU 7 lõi
GPU 8 lõi
GPU 8 lõi
GPU 7 lõi
GPU 4 lõi
GPU 4 lõi
GPU 4 lõi
GPU 4 lõi
Bộ xử lý: Neural Engine
Neural Engine 16 lõi
Neural Engine 16 lõi
Neural Engine 16 lõi
Neural Engine 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
Neural Engine 16 lõi
Neural Engine 16 lõi
Neural Engine 8 lõi
Neural Engine 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
Neural Engine 8 lõi
Neural Engine 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
Neural Engine 8 lõi
Neural Engine 8 lõi
Neural Engine 8 lõi
Camera: Biểu tượng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Camera
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 5MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 5MP
Camera Wide 5MP
Camera: Ultra Wide
Camera Ultra Wide 10MP
Camera Ultra Wide 10MP
Camera Ultra Wide 10MP
Camera Ultra Wide 10MP
Camera Ultra Wide 10MP
Camera Ultra Wide 10MP
Camera: Độ phân giải
Video 4K, ProRes
Video 4K, ProRes
Video 4K
Video 1080p
Video 4K
Video 4K
Video 4K
Video 4K
Video 4K
Video 4K
Video 1080p
Video 4K
Video 4K
Video 4K
Video 4K
Video 4K
Video 4K
Video 1080p
Video 1080p
Video 1080p
Video 1080p
Video 1080p
Video 1080p
Video 1080p
Video 1080p
Video 1080p
Video 1080p
Video 1080p
Camera Trước: Biểu tượng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Camera Trước: Ultra Wide
Camera trước Ultra Wide 12MP
Camera trước Ultra Wide 12MP
Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
Camera trước Ultra Wide 12MP
Camera trước Ultra Wide 12MP
Camera trước Ultra Wide 12MP
Camera trước Ultra Wide 12MP
Camera trước 7MP
Camera trước 7MP
Camera FaceTime HD 7MP
Camera FaceTime HD 1.2MP
Camera trước Ultra Wide 12MP
Camera trước 7MP
Camera trước 7MP
Camera FaceTime HD 7MP
Camera FaceTime HD 5MP
Camera FaceTime HD 7MP
Camera FaceTime HD 7MP
Camera FaceTime HD 1,2MP
Camera FaceTime HD 1,2MP
Camera FaceTime HD 1,2MP
Camera FaceTime HD 1,2MP
Camera FaceTime HD 1,2MP
Camera FaceTime HD 1,2MP
Camera FaceTime HD 7MP
Camera FaceTime HD 1,2MP
Camera FaceTime HD 1,2MP
Camera FaceTime HD 1,2MP
Camera Trước: Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Camera Trước: TrueDepth
Hệ thống camera TrueDepth
Hệ thống camera TrueDepth
Hệ thống camera TrueDepth
Hệ thống camera TrueDepth
Hệ thống camera TrueDepth
Hệ thống camera TrueDepth
Hệ thống camera TrueDepth
Hệ thống camera TrueDepth
Cổng kết nối: Biểu tượng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Cổng Kết Nối
Cổng kết nối USB‑C hỗ trợ Thunderbolt / USB 4
Cổng kết nối USB‑C hỗ trợ Thunderbolt / USB 4
Cổng kết nối USB‑C
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối USB‑C
Cổng kết nối USB‑C
Cổng kết nối USB‑C hỗ trợ Thunderbolt / USB 4
Cổng kết nối USB‑C
Cổng kết nối USB‑C
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối USB‑C hỗ trợ Thunderbolt / USB 4
Cổng kết nối USB‑C
Cổng kết nối USB‑C
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối USB‑C
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối Lightning
Cổng kết nối Lightning
Xác thực: Biểu tượng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Xác Thực
Face ID
Face ID
Touch ID ở nút nguồn
Touch ID ở nút Home
Touch ID ở nút nguồn
Touch ID ở nút nguồn
Face ID
Face ID
Face ID
Touch ID ở nút Home
Touch ID ở nút Home
Face ID
Face ID
Face ID
Touch ID ở nút Home
Touch ID ở nút Home
Touch ID ở nút nguồn
Touch ID ở nút Home
Touch ID ở nút Home
Touch ID ở nút Home
Touch ID ở nút Home
Touch ID ở nút Home
Touch ID ở nút Home
Touch ID ở nút Home
Touch ID ở nút Home
Touch ID ở nút Home
Loa: Biểu tượng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Loa stereo ở cạnh trên và cạnh dưới
Loa stereo
Loa stereo ở cạnh trên và cạnh dưới
Loa stereo ở cạnh trên và cạnh dưới
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Loa stereo ở cạnh trên và cạnh dưới
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa: Micrô
Năm micrô chất lượng chuẩn studio
Năm micrô chất lượng chuẩn studio
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Năm micrô chất lượng chuẩn studio
Năm micrô chất lượng chuẩn studio
Năm micrô
Hai micrô
Hai micrô
Năm micrô chất lượng chuẩn studio
Năm micrô chất lượng chuẩn studio
Năm micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Wi-Fi: Biểu tượng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Wi-Fi
Tốc độ lên đến 2,4 Gbps2
Tốc độ lên đến 2,4 Gbps2
Tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 300 Mbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 866 Mbps
Tốc độ lên đến 300 Mbps
Tốc độ lên đến 300 Mbps
Mạng di động: Biểu tượng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mạng Di Động
Mạng di động 5G3
Mạng di động 5G3
Mạng di động 5G3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 5G3
Mạng di động 5G3
Mạng di động 5G3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 5G3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Mạng di động 4G LTE3
Pencil: Biểu tượng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Pencil
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil
(USB‑C)
(USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ Trợ Pencil
Hỗ trợ Apple Pencil
(USB‑C)
(USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil
(USB‑C)
(USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)4
Hỗ trợ Apple Pencil
(USB‑C)
(USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil
(USB‑C)
(USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil
(USB‑C)
(USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil
(USB‑C)
(USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil
(USB‑C)
(USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil
(USB‑C)
(USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil
(USB‑C)
(USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil
(USB‑C)
(USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil
(USB‑C)
(USB‑C)
Bàn phím: Biểu tượng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Bàn Phím
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ bàn phím Bluetooth
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ bàn phím Bluetooth
Hỗ trợ bàn phím Bluetooth
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ bàn phím Bluetooth
Hỗ trợ bàn phím Bluetooth
Hỗ trợ bàn phím Bluetooth
Hỗ trợ bàn phím Bluetooth
Hỗ trợ bàn phím Bluetooth
Hỗ trợ bàn phím Bluetooth
Bàn phím: Khả năng hỗ trợ
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Dung Lượng Lưu Trữ5
Wi-Fi
128GB
128GB
64GB
64GB
64GB
64GB
128GB
128GB
64GB
64GB
32GB
128GB
128GB
64GB
64GB
32GB
64GB
64GB
16GB
16GB
32GB
32GB
32GB
32GB
64GB
16GB
16GB
16GB
256GB
256GB
256GB
256GB
256GB
256GB
256GB
256GB
256GB
256GB
128GB
256GB
256GB
256GB
256GB
128GB
256GB
256GB
64GB
32GB
128GB
128GB
128GB
128GB
256GB
64GB
64GB
32GB
512GB
512GB
512GB
512GB
512GB
512GB
256GB
512GB
512GB
512GB
512GB
256GB
128GB
128GB
128GB
128GB
64GB
1TB
1TB
1TB
1TB
1TB
1TB
1TB
1TB
128GB
2TB
2TB
2TB
2TB
Kích Thước Và Trọng Lượng6
Cao
280,6 mm
247,6 mm
248,6 mm
250,6 mm
247,6 mm
195,4 mm
280,6 mm
280,6 mm
280,6 mm
305,7 mm
305,7 mm
247,6 mm
247,6 mm
247,6 mm
250,6 mm
240 mm
247,6 mm
250,6 mm
240 mm
240 mm
250,6 mm
250,6 mm
240 mm
240 mm
203,2 mm
203,2 mm
200 mm
200 mm
Rộng
214,9 mm
178,5 mm
179,5 mm
174,1 mm
178,5 mm
134,8 mm
214,9 mm
214,9 mm
214,9 mm
220,6 mm
220,6 mm
178,5 mm
178,5 mm
178,5 mm
174,1 mm
169,5 mm
178,5 mm
174,1 mm
169,5 mm
169,5 mm
174,1 mm
174,1 mm
169,5 mm
169,5 mm
134,8 mm
134,8 mm
134,7 mm
134,7 mm
Dày
6,4 mm
5,9 mm
7 mm
7,5 mm
6,1 mm
6,3 mm
6,4 mm
5,9 mm
5,9 mm
6,9 mm
6,9 mm
5,9 mm
5,9 mm
5,9 mm
6,1 mm
6,1 mm
6,1 mm
6,1 mm
6,1 mm
7,5 mm
7,5 mm
7,5 mm
7,5 mm
7,5 mm
6,1 mm
6,1 mm
7,5 mm
7,5 mm
Trọng Lượng (Wi-Fi)
682g
466g
477g
487g
461g
293g
682g
641g
631g
677g
713g
466g
471g
468g
469g
437g
458g
456g
437g
469g
490g
483g
469g
469g
300,5g
298,8g
331g
331g
Trọng Lượng (Wi-Fi + Cellular)
684g
468g
481g
498g
462g
297g
684g
643g
633g
692g
723g
468g
473g
468g
477g
444g
460g
464g
444g
478g
495g
493g
478g
478g
308,2g
304g
341g
341g
Màn Hình
Màn hình Liquid Retina XDR
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Retina
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Liquid Retina XDR
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Liquid Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Retina
Màn hình Multi-Touch 12,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ mini-LED nền và IPS1
Màn hình Multi-Touch 11 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS1
Màn hình Multi-Touch 10,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS1
Màn hình Multi‑Touch 10,2 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi-Touch 10,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS1
Màn hình Multi‑Touch 8,3 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS1
Màn hình Multi-Touch 12,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ mini-LED nền và IPS1
Màn hình Multi‑Touch 12,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS1
Màn hình Multi‑Touch 12,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS1
Màn hình Multi‑Touch 12,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 12,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 11 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS1
Màn hình Multi‑Touch 11 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS1
Màn hình Multi‑Touch 11 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS1
Màn hình Multi‑Touch 10,5 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 9,7 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 10,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS1
Màn hình Multi‑Touch 10,5 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 9,7 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 9,7 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 10,2 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 10,2 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 9,7 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 9,7 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 7,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 7,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 7,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Màn hình Multi‑Touch 7,9 inch (theo đường chéo) với công nghệ LED nền và IPS
Độ phân giải 2732x2048 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2388x1668 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2360x1640 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2160x1620 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2360x1640 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2266x1488 với mật độ điểm ảnh 326 ppi
Độ phân giải 2732x2048 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2732x2048 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2732x2048 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2732x2048 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2732x2048 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2388x1668 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2388x1668 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2388x1668 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2224x1668 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2048x1536 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2360x1640 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2224x1668 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2048x1536 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2048x1536 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2160x1620 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2160x1620 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2048x1536 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2048x1536 với mật độ điểm ảnh 264 ppi
Độ phân giải 2048x1536 với mật độ điểm ảnh 326 ppi
Độ phân giải 2048x1536 với mật độ điểm ảnh 326 ppi
Độ phân giải 2048x1536 với mật độ điểm ảnh 326 ppi
Độ phân giải 2048x1536 với mật độ điểm ảnh 326 ppi
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 400 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 600 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 400 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 400 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 500 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 400 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 400 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng SDR: tối đa 400 nit (tiêu chuẩn)
Độ sáng XDR
Độ sáng XDR: 1.000 nit ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1.600 nit (chỉ nội dung HDR)
Độ sáng XDR: 1.000 nit ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1.600 nit (chỉ nội dung HDR)
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Màn hình cán mỏng toàn phần
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Lớp phủ chống phản chiếu
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion
Màn hình có dải màu rộng, sRGB, chuẩn sRGB đầy đủ
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Màn hình có dải màu rộng (P3)
sRGB
sRGB
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Chuẩn sRGB đầy đủ
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Chuẩn sRGB đầy đủ
Chuẩn sRGB đầy đủ
Chuẩn sRGB đầy đủ
Màn hình có dải màu rộng (P3)
Chuẩn sRGB đầy đủ
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Màn hình True Tone
Tính năng lướt của Apple Pencil
Tính năng lướt của Apple Pencil
Tính năng lướt của Apple Pencil
Chip
Chip Apple M2
Chip Apple M2
Chip A14 Bionic
Chip A13 Bionic
Chip Apple M1
Chip A15 Bionic
Chip Apple M1
Chip A12Z Bionic
Chip A12X Bionic
Chip A10X Fusion
Chip A9X
Chip Apple M1
Chip A12Z Bionic
Chip A12X Bionic
Chip A10X Fusion
Chip A9X
Chip A14 Bionic
Chip A12 Bionic
Chip A8X
Chip A7
Chip A12 Bionic
Chip A10 Fusion
Chip A10 Fusion
Chip A9
Chip A12 Bionic
Chip A8
Chip A7
Chip A7
CPU, đồ họa, Neural Engine
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 10 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
RAM 8GB hoặc 16GB
GPU 10 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
RAM 8GB hoặc 16GB
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 10 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
RAM 8GB hoặc 16GB
GPU 10 lõi
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
RAM 8GB hoặc 16GB
CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 4 lõi
Neural Engine 16 lõi
GPU 4 lõi
Neural Engine 16 lõi
CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 4 lõi
Neural Engine 8 lõi
GPU 4 lõi
Neural Engine 8 lõi
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
RAM 8GB
GPU 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
RAM 8GB
CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 5 lõi
Neural Engine 16 lõi
GPU 5 lõi
Neural Engine 16 lõi
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
RAM 8GB hoặc 16GB
GPU 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
RAM 8GB hoặc 16GB
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 8 lõi
Neural Engine 8 lõi
GPU 8 lõi
Neural Engine 8 lõi
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 7 lõi
Neural Engine 8 lõi
GPU 7 lõi
Neural Engine 8 lõi
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
RAM 8GB hoặc 16GB
GPU 8 lõi
Neural Engine 16 lõi
RAM 8GB hoặc 16GB
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 8 lõi
Neural Engine 8 lõi
GPU 8 lõi
Neural Engine 8 lõi
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 7 lõi
Neural Engine 8 lõi
GPU 7 lõi
Neural Engine 8 lõi
CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 4 lõi
Neural Engine 16 lõi
GPU 4 lõi
Neural Engine 16 lõi
CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 4 lõi
Neural Engine 8 lõi
GPU 4 lõi
Neural Engine 8 lõi
CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 4 lõi
Neural Engine 8 lõi
GPU 4 lõi
Neural Engine 8 lõi
CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 4 lõi
Neural Engine 8 lõi
GPU 4 lõi
Neural Engine 8 lõi
Media engine
Media engine
Media engine
Media engine
Media engine
Media engine
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
H.264 và HEVC được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
H.264 và HEVC được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
H.264 và HEVC được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Pin Và Nguồn Điện7
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi‑Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi‑Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi‑Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi‑Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng Wi-Fi, xem video hoặc nghe nhạc lên đến 10 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
Sạc qua USB
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB‑C kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Sạc qua USB kết nối với hệ thống máy tính hoặc qua bộ tiếp hợp nguồn
Apple Pencil
Apple Pencil
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 2)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Kết nối và sạc không dây
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Kết nối và sạc không dây
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Kết nối và sạc qua cổng USB-C
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Kết nối và sạc qua cổng Lightning
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Kết nối và sạc không dây
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Kết nối và sạc không dây
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Kết nối và sạc không dây
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Kết nối và sạc không dây
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Kết nối và sạc không dây
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Kết nối và sạc qua cổng Lightning
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Kết nối và sạc qua cổng Lightning
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Kết nối và sạc không dây
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Kết nối và sạc không dây
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Kết nối và sạc không dây
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Kết nối và sạc qua cổng Lightning
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Kết nối và sạc qua cổng Lightning
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Kết nối và sạc không dây
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Chạm đúp để đổi công cụ
Khắc hình miễn phí
Kết nối và sạc qua cổng Lightning
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Kết nối và sạc qua cổng Lightning
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Kết nối và sạc qua cổng Lightning
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Kết nối và sạc qua cổng Lightning
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Kết nối và sạc qua cổng Lightning
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ thứ 1) qua Bộ Tiếp Hợp USB-C Apple Pencil
Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C)
Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C)
Kết nối và sạc qua cổng USB-C
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Kết nối và sạc qua cổng USB-C
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Kết nối và sạc qua cổng Lightning
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Nhạy với lực ấn
Kết nối và sạc qua cổng USB-C
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Kết nối và sạc qua cổng USB-C
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Kết nối và sạc qua cổng USB-C
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Kết nối và sạc qua cổng USB-C
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Kết nối và sạc qua cổng USB-C
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Kết nối và sạc qua cổng USB-C
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Kết nối và sạc qua cổng USB-C
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Kết nối và sạc qua cổng USB-C
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Kết nối và sạc qua cổng USB-C
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Gắn kết bằng nam châm
Độ chính xác hoàn hảo đến từng điểm ảnh
Độ trễ thấp
Nhạy với độ nghiêng
Bàn Phím
Bàn Phím
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Magic Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Hỗ trợ Smart Keyboard
Thiết kế lơ lửng
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Thiết kế lơ lửng
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Thiết kế hai phần
Bàn di chuột
Dãy 14 phím chức năng
Bàn di chuột
Dãy 14 phím chức năng
Thiết kế một phần, bảo vệ mặt trước
Thiết kế lơ lửng
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Thiết kế lơ lửng
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Thiết kế lơ lửng
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Thiết kế lơ lửng
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Thiết kế một phần, bảo vệ mặt trước
Thiết kế một phần, bảo vệ mặt trước
Thiết kế lơ lửng
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Thiết kế lơ lửng
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Thiết kế lơ lửng
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Thiết kế một phần, bảo vệ mặt trước
Thiết kế một phần, bảo vệ mặt trước
Thiết kế lơ lửng
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Phím có đèn nền
Cơ chế cắt kéo, hành trình phím 1 mm
Bàn di chuột
Cổng USB-C để sạc nối tiếp
Thiết kế một phần, bảo vệ mặt trước
Thiết kế một phần, bảo vệ mặt trước
Thiết kế một phần, bảo vệ mặt trước
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Hỗ trợ Smart Keyboard Folio
Camera
Camera Wide 12MP và camera Ultra Wide 10MP
Camera Wide 12MP và camera Ultra Wide 10MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP và camera Ultra Wide 10MP
Camera Wide 12MP và camera Ultra Wide 10MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 12MP và camera Ultra Wide 10MP
Camera Wide 12MP và camera Ultra Wide 10MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 12MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 5MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 8MP
Camera Wide 5MP
Camera Wide 5MP
Wide: khẩu độ ƒ/1.8
Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4
Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4
Wide: khẩu độ ƒ/1.8
Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4
Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/1.8
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/1.8
Khẩu độ ƒ/1.8
Wide: khẩu độ ƒ/1.8
Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4
Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4
Wide: khẩu độ ƒ/1.8
Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4
Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/1.8
Khẩu độ ƒ/1.8 với chống rung quang học
Khẩu độ ƒ/2.4
Wide: khẩu độ ƒ/1.8
Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4
Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4
Wide: khẩu độ ƒ/1.8
Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4
Ultra Wide: khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/1.8
Khẩu độ ƒ/1.8 với chống rung quang học
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/1.8
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Độ thu nhỏ quang học 2x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu nhỏ quang học 2x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu nhỏ quang học 2x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu nhỏ quang học 2x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu nhỏ quang học 2x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu nhỏ quang học 2x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
Flash True Tone
Flash True Tone sáng hơn
Flash True Tone sáng hơn
Flash Quad-LED True Tone
Flash True Tone sáng hơn
Flash True Tone sáng hơn
Flash Quad-LED True Tone
Flash Quad-LED True Tone
Flash True Tone sáng hơn
Flash True Tone sáng hơn
Flash Quad-LED True Tone
Flash Quad-LED True Tone
Flash True Tone
HDR thông minh thế hệ 4 cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 4 cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 3 cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 3 cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 3 cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 3 cho ảnh
HDR thông minh cho ảnh
HDR thông minh cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 3 cho ảnh
HDR thông minh cho ảnh
HDR thông minh cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 3 cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR cho ảnh
Quay Video
Quay video 4K
Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video 4K ở tốc độ 30 fps hoặc 60 fps
Quay video 4K ở tốc độ 30 fps
Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video 4K ở tốc độ 30 fps hoặc 60 fps
Quay video 4K ở tốc độ 30 fps
Quay video 4K ở tốc độ 30 fps
Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps hoặc 30 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 30 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 30 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 30 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 30 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 30 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 30 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 30 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 30 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 30 fps
Quay video HD 1080p
Quay video HD 1080p
Quay video HD 1080p
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Quay video ProRes
Quay video ProRes lên đến 4K ở tốc độ 30 fps (1080p ở tốc độ 30 fps đối với máy có dung lượng lưu trữ 128GB)
Quay video ProRes lên đến 4K ở tốc độ 30 fps (1080p ở tốc độ 30 fps đối với máy có dung lượng lưu trữ 128GB)
Độ thu nhỏ quang học 2x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 3x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 3x
Độ thu nhỏ quang học 2x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 3x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu nhỏ quang học 2x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 3x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 3x
Độ thu nhỏ quang học 2x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 3x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu nhỏ quang học 2x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 3x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 3x
Độ thu nhỏ quang học 2x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 3x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Độ thu phóng video 3x
Phóng đại âm thanh
Phóng đại âm thanh
Phóng đại âm thanh
Phóng đại âm thanh
Phóng đại âm thanh
Phóng đại âm thanh
Phóng đại âm thanh
Phóng đại âm thanh
Phóng đại âm thanh
Hỗ trợ quay video chậm
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 720p ở tốc độ 120 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps và 720p ở tốc độ 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 720p ở tốc độ 120 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps và 720p ở tốc độ 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps và 720p ở tốc độ 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
Hỗ trợ quay video chậm 720p ở tốc độ 120 fps
Hỗ trợ quay video chậm 720p ở tốc độ 120 fps
Hỗ trợ quay video chậm 720p ở tốc độ 120 fps
Hỗ trợ quay video chậm 720p ở tốc độ 120 fps
Hỗ trợ quay video chậm 720p ở tốc độ 120 fps
Hỗ trợ quay video chậm 720p ở tốc độ 120 fps
Hỗ trợ quay video chậm 720p ở tốc độ 120 fps
Hỗ trợ quay video chậm 720p ở tốc độ 120 fps
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh có chống rung
Video tua nhanh
Thu âm stereo
Thu âm stereo
Thu âm stereo
Thu âm stereo
Thu âm stereo
Thu âm stereo
Thu âm stereo
Thu âm stereo
Thu âm stereo
Camera Trước
Camera TrueDepth với camera Ultra Wide
Camera TrueDepth với camera Ultra Wide
Camera Ultra Wide trên cạnh ngang
Camera Ultra Wide
Camera Ultra Wide 12 MP
Camera Ultra Wide
Camera TrueDepth với camera Ultra Wide
Camera TrueDepth
Camera TrueDepth
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera TrueDepth với camera Ultra Wide
Camera TrueDepth
Camera TrueDepth
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Camera FaceTime HD
Ảnh 12MP
Ảnh 12MP
Ảnh 12MP
Ảnh 12MP
Ảnh 12MP
Ảnh 12MP
Ảnh 12MP
Ảnh 7MP
Ảnh 7MP
Ảnh 7MP
Ảnh 1,2MP
Ảnh 12MP
Ảnh 7MP
Ảnh 7MP
Ảnh 7MP
Ảnh 5MP
Ảnh 7MP
Ảnh 7MP
Ảnh 1,2MP
Ảnh 1,2MP
Ảnh 1,2MP
Ảnh 1,2MP
Ảnh 1,2MP
Ảnh 1,2MP
Ảnh 7MP
Ảnh 1,2MP
Ảnh 1,2MP
Ảnh 1,2MP
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.2
Khẩu độ ƒ/2.4
Khẩu độ ƒ/2.4
Độ thu nhỏ 2x
Độ thu nhỏ 2x
Độ thu nhỏ 2x
Độ thu nhỏ 2x
Độ thu nhỏ 2x
Độ thu nhỏ 2x
Độ thu nhỏ 2x
Độ thu nhỏ 2x
Độ thu nhỏ 2x
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Trung Tâm Màn Hình
Flash Retina
Flash Retina
Flash Retina
Flash Retina
Flash Retina
Flash Retina
Flash Retina
Flash Retina
Flash Retina
Flash Retina
Retina Flash với True Tone
Flash Retina
Flash Retina
Flash Retina
Retina Flash với True Tone
Retina Flash với True Tone
Flash Retina
Flash Retina
Flash Retina
Flash Retina
Flash Retina
Retina Flash với True Tone
Flash Retina
HDR thông minh thế hệ 4 cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 4 cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 3 cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 3 cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 3 cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 3 cho ảnh
HDR thông minh cho ảnh
HDR thông minh cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 3 cho ảnh
HDR thông minh cho ảnh
HDR thông minh cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR thông minh thế hệ 3 cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR tự động cho ảnh
HDR cho ảnh
HDR cho ảnh
Chế độ chụp Chân Dung với bokeh được cải tiến và Depth Control
Chế độ chụp Chân Dung với bokeh được cải tiến và Depth Control
Chế độ chụp Chân Dung với bokeh được cải tiến và Depth Control
Chế độ chụp Chân Dung với bokeh được cải tiến và Depth Control
Chế độ chụp Chân Dung với bokeh được cải tiến và Depth Control
Chế độ chụp Chân Dung với bokeh được cải tiến và Depth Control
Chế độ chụp Chân Dung với bokeh được cải tiến và Depth Control
Chế độ chụp Chân Dung với bokeh được cải tiến và Depth Control
Chế độ chụp Chân Dung với bokeh được cải tiến và Depth Control
Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ (Ánh Sáng Tự Nhiên, Ánh Sáng Trường Quay, Ánh Sáng Viền, Ánh Sáng Sân Khấu, Ánh Sáng Sân Khấu Đơn Sắc, Ánh Sáng Đơn Sắc Ít Tương Phản)
Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ (Ánh Sáng Tự Nhiên, Ánh Sáng Trường Quay, Ánh Sáng Viền, Ánh Sáng Sân Khấu, Ánh Sáng Sân Khấu Đơn Sắc, Ánh Sáng Đơn Sắc Ít Tương Phản)
Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ (Ánh Sáng Tự Nhiên, Ánh Sáng Trường Quay, Ánh Sáng Viền, Ánh Sáng Sân Khấu, Ánh Sáng Sân Khấu Đơn Sắc, Ánh Sáng Đơn Sắc Ít Tương Phản)
Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ (Ánh Sáng Tự Nhiên, Ánh Sáng Trường Quay, Ánh Sáng Viền, Ánh Sáng Sân Khấu, Ánh Sáng Sân Khấu Đơn Sắc, Ánh Sáng Đơn Sắc Ít Tương Phản)
Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ (Ánh Sáng Tự Nhiên, Ánh Sáng Trường Quay, Ánh Sáng Viền, Ánh Sáng Sân Khấu, Ánh Sáng Sân Khấu Đơn Sắc, Ánh Sáng Đơn Sắc Ít Tương Phản)
Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ (Ánh Sáng Tự Nhiên, Ánh Sáng Trường Quay, Ánh Sáng Viền, Ánh Sáng Sân Khấu, Ánh Sáng Sân Khấu Đơn Sắc, Ánh Sáng Đơn Sắc Ít Tương Phản)
Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ (Ánh Sáng Tự Nhiên, Ánh Sáng Trường Quay, Ánh Sáng Viền, Ánh Sáng Sân Khấu, Ánh Sáng Sân Khấu Đơn Sắc, Ánh Sáng Đơn Sắc Ít Tương Phản)
Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ (Ánh Sáng Tự Nhiên, Ánh Sáng Trường Quay, Ánh Sáng Viền, Ánh Sáng Sân Khấu, Ánh Sáng Sân Khấu Đơn Sắc, Ánh Sáng Đơn Sắc Ít Tương Phản)
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Chống rung video kỹ thuật số
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p
Quay video HD 1080p
Quay video HD 720p
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video HD 1080p
Quay video HD 1080p
Quay video HD 720p
Quay video HD 1080p
Quay video HD 1080p
Quay video HD 720p
Quay video HD 720p
Quay video HD 720p
Quay video HD 720p
Quay video HD 720p
Quay video HD 720p
Quay video HD 1080p
Quay video HD 720p
Quay video HD 720p
Quay video HD 720p
Animoji và Memoji
Animoji và Memoji
Animoji và Memoji
Animoji và Memoji
Animoji và Memoji
Animoji và Memoji
Animoji và Memoji
Animoji và Memoji
Animoji và Memoji
Âm Thanh
Loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Loa stereo ở cạnh trên và cạnh dưới
Loa stereo
Loa stereo ở cạnh trên và cạnh dưới
Loa stereo ở cạnh trên và cạnh dưới
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Hệ thống âm thanh bốn loa
Loa stereo ở cạnh trên và cạnh dưới
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Loa stereo
Micrô
Năm micrô chất lượng chuẩn studio
Năm micrô chất lượng chuẩn studio
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Năm micrô chất lượng chuẩn studio
Năm micrô chất lượng chuẩn studio
Năm micrô
Hai micrô
Hai micrô
Năm micrô chất lượng chuẩn studio
Năm micrô chất lượng chuẩn studio
Năm micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Hai micrô
Xác Thực Bảo Mật
Face ID, Touch ID
Face ID
Face ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Face ID
Face ID
Face ID
Touch ID
Touch ID
Face ID
Face ID
Face ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Nhận diện khuôn mặt, cảm biến nhận diện dấu vân tay
Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt
Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt
Cảm biến nhận diện dấu vân tay tích hợp ở nút nguồn
Cảm biến nhận diện dấu vân tay tích hợp ở nút Home
Cảm biến nhận diện dấu vân tay tích hợp ở nút nguồn
Cảm biến nhận diện dấu vân tay tích hợp ở nút nguồn
Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt
Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt
Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt
Cảm biến nhận diện dấu vân tay thế hệ thứ hai được tích hợp ở nút Home
Cảm biến nhận diện dấu vân tay thế hệ thứ hai được tích hợp ở nút Home
Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt
Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt
Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt
Cảm biến nhận diện dấu vân tay thế hệ thứ hai được tích hợp ở nút Home
Cảm biến nhận diện dấu vân tay thế hệ thứ hai được tích hợp ở nút Home
Cảm biến nhận diện dấu vân tay tích hợp ở nút nguồn
Cảm biến nhận diện dấu vân tay thế hệ thứ hai được tích hợp ở nút Home
Cảm biến nhận diện dấu vân tay thế hệ thứ hai được tích hợp ở nút Home
Cảm biến nhận diện dấu vân tay tích hợp ở nút Home
Cảm biến nhận diện dấu vân tay tích hợp ở nút Home
Cảm biến nhận diện dấu vân tay tích hợp ở nút Home
Cảm biến nhận diện dấu vân tay thế hệ thứ hai được tích hợp ở nút Home
Cảm biến nhận diện dấu vân tay tích hợp ở nút Home
Cảm biến nhận diện dấu vân tay thế hệ thứ hai được tích hợp ở nút Home
Cảm biến nhận diện dấu vân tay tích hợp ở nút Home
Apple Pay
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Face ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Face ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Face ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Face ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Face ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Face ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Face ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Face ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Thanh toán qua iPad bằng cách sử dụng Touch ID bên trong các ứng dụng và trên các trang web
Mạng Di Động Và Không Dây
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Tất cả các phiên bản
Wi‑Fi 6E (802.11a/b/g/n/ac/ax); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần; tốc độ lên đến 2,4 Gbps2
Wi‑Fi 6E (802.11a/b/g/n/ac/ax); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần; tốc độ lên đến 2,4 Gbps2
Wi‑Fi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần; tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần; tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Wi‑Fi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần; tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Wi‑Fi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần; tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Wi‑Fi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần; tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần, tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần; tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Wi‑Fi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần; tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần, tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần; tốc độ lên đến 1,2 Gbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần, tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 300 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; đồng thời 2 băng tần, tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 866 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 300 Mbps
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n); 2,4GHz và 5GHz; tốc độ lên đến 300 Mbps
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
MIMO
Công nghệ Bluetooth 5.3
Công nghệ Bluetooth 5.3
Công nghệ Bluetooth 5.2
Công nghệ Bluetooth 4.2
Công nghệ Bluetooth 5.0
Công nghệ Bluetooth 5.0
Công nghệ Bluetooth 5.0
Công nghệ Bluetooth 5.0
Công nghệ Bluetooth 5.0
Công nghệ Bluetooth 4.2
Công nghệ Bluetooth 4.2
Công nghệ Bluetooth 5.0
Công nghệ Bluetooth 5.0
Công nghệ Bluetooth 5.0
Công nghệ Bluetooth 4.2
Công nghệ Bluetooth 4.2
Công nghệ Bluetooth 5.0
Công nghệ Bluetooth 5.0
Công nghệ Bluetooth 4.0
Công nghệ Bluetooth 4.0
Công nghệ Bluetooth 4.2
Công nghệ Bluetooth 4.2
Công nghệ Bluetooth 4.2
Công nghệ Bluetooth 4.2
Công nghệ Bluetooth 5.0
Công nghệ Bluetooth 4.2
Công nghệ Bluetooth 4.0
Công nghệ Bluetooth 4.0
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
Wi‑Fi + Cellular
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
GSM/EDGE
CDMA EV-DO Rev. A và Rev. B
CDMA EV-DO Rev. A và Rev. B
CDMA EV-DO Rev. A và Rev. B
CDMA EV-DO Rev. A và Rev. B
CDMA EV-DO Rev. A và Rev. B
CDMA EV-DO Rev. A và Rev. B
CDMA EV-DO Rev. A và Rev. B
CDMA EV‑DO Rev. A
CDMA EV-DO Rev. A và Rev. B
CDMA EV-DO Rev. A và Rev. B
CDMA EV-DO Rev. A và Rev. B
CDMA EV-DO Rev. A và Rev. B
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA
5G
5G (sub-6 GHz)3
5G (sub-6 GHz)3
5G (sub-6 GHz)3
5G (sub-6 GHz)3
5G (sub-6 GHz)3
5G (sub-6 GHz)3
5G (sub-6 GHz)3
LTE Gigabit (lên đến 32 băng tần)3
LTE Gigabit (lên đến 32 băng tần)3
LTE Gigabit (lên đến 32 băng tần)3
LTE chuẩn Gigabit (lên đến 27 băng tần)3
LTE Gigabit (lên đến 32 băng tần)3
LTE Gigabit (lên đến 32 băng tần)3
LTE Gigabit (lên đến 32 băng tần)3
LTE chuẩn Gigabit (lên đến 30 băng tần)3
LTE chuẩn Gigabit (lên đến 29 băng tần)3
LTE Advanced (lên đến 25 băng tần); tốc độ lên đến 450 Mbps3
LTE (lên đến 20 băng tần); tốc độ lên đến 150 Mbps3
LTE Gigabit (lên đến 32 băng tần)3
LTE chuẩn Gigabit (lên đến 30 băng tần)3
LTE chuẩn Gigabit (lên đến 29 băng tần)3
LTE Advanced (lên đến 25 băng tần); tốc độ lên đến 450 Mbps3
LTE Advanced (lên đến 23 băng tần); tốc độ lên đến 300 Mbps3
LTE chuẩn Gigabit (lên đến 30 băng tần)3
LTE chuẩn Gigabit (lên đến 28 băng tần)3
LTE (lên đến 20 băng tần); tốc độ lên đến 150 Mbps3
LTE (lên đến 14 băng tần); tốc độ lên đến 100 Mbps3
LTE chuẩn Gigabit (lên đến 27 băng tần)3
LTE chuẩn Gigabit (lên đến 27 băng tần)3
LTE (lên đến 22 băng tần); tốc độ lên đến 300 Mbps3
LTE (lên đến 21 băng tần); tốc độ lên đến 150 Mbps3
LTE chuẩn Gigabit (lên đến 28 băng tần)3
LTE (lên đến 20 băng tần); tốc độ lên đến 150 Mbps3
LTE (lên đến 14 băng tần); tốc độ lên đến 100 Mbps3
LTE (lên đến 14 băng tần); tốc độ lên đến 100 Mbps3
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
GPS/GNSS
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Chỉ sử dụng dữ liệu8
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Cuộc gọi Wi-Fi3
Thẻ SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Nano SIM
Cổng Kết Nối
Cổng Thunderbolt / USB 4
Cổng Thunderbolt / USB 4
USB‑C
Lightning
USB‑C
USB‑C
Cổng Thunderbolt / USB 4
USB‑C
USB‑C
Lightning
Lightning
Cổng Thunderbolt / USB 4
USB‑C
USB‑C
Lightning
Lightning
USB‑C
Lightning
Lightning
Lightning
Lightning
Lightning
Lightning
Lightning
Lightning
Lightning
Lightning
Lightning
Smart Connector
Smart Connector (phía sau)
Smart Connector (phía sau)
Smart Connector
Smart Connector (cạnh bên)
Smart Connector (phía sau)
Smart Connector (phía sau)
Smart Connector (phía sau)
Smart Connector (phía sau)
Smart Connector (cạnh bên)
Smart Connector (cạnh bên)
Smart Connector (phía sau)
Smart Connector (phía sau)
Smart Connector (phía sau)
Smart Connector (cạnh bên)
Smart Connector (cạnh bên)
Smart Connector (phía sau)
Smart Connector (cạnh bên)
Smart Connector (cạnh bên)
Smart Connector (cạnh bên)
Cảm Biến
Face ID, Touch ID
Face ID
Face ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Face ID
Face ID
Face ID
Touch ID
Touch ID
Face ID
Face ID
Face ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
Touch ID
LiDAR Scanner
LiDAR Scanner
LiDAR Scanner
LiDAR Scanner
LiDAR Scanner
LiDAR Scanner
LiDAR Scanner
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Con quay hồi chuyển 3 trục
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Gia tốc kế
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến ánh sáng môi trường
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Áp kế
Thông Số Kỹ Thuật
Sản Phẩm
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 6)
iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 4)
iPad (thế hệ thứ 10)
iPad (thế hệ thứ 9)
iPad Air (thế hệ thứ 5)
iPad mini (thế hệ thứ 6)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 5)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 4)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 3)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 2)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 1)
iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 3)
iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 2)
iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 1)
iPad Pro 10,5 inch
iPad Pro 9,7 inch
iPad Air (thế hệ thứ 4)
iPad Air (thế hệ thứ 3)
iPad Air 2
iPad Air (thế hệ thứ 1)
iPad (thế hệ thứ 8)
iPad (thế hệ thứ 7)
iPad (thế hệ thứ 6)
iPad (thế hệ thứ 5)
iPad mini (thế hệ thứ 5)
iPad mini 4
iPad mini 3
iPad mini 2
Xem tất cả các phiên bản
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 6)
iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 4)
iPad
(thế hệ thứ 10)
(thế hệ thứ 10)
iPad
(thế hệ thứ 9)
(thế hệ thứ 9)
iPad Air
(thế hệ thứ 5)
(thế hệ thứ 5)
iPad mini (thế hệ thứ 6)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 5)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 4)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 3)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 2)
iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 1)
iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 3)
iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 2)
iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 1)
iPad Pro 10,5 inch
iPad Pro 9,7 inch
iPad Air (thế hệ thứ 4)
iPad Air (thế hệ thứ 3)
iPad Air 2
iPad Air (thế hệ thứ 1)
iPad (thế hệ thứ 8)
iPad (thế hệ thứ 7)
iPad (thế hệ thứ 6)
iPad (thế hệ thứ 5)
iPad mini (thế hệ thứ 5)
iPad mini 4
iPad mini 3
iPad mini 2
Wi-Fi
{IPADPRO_12_9_2022}
Wi-Fi + Cellular
{IPADPRO12_9_5G_2022}
Wi-Fi
{IPADPRO_11_2022}
Wi-Fi + Cellular
{IPADPRO11_5G_2022}
Wi-Fi
{IPAD2022_WIFI}
Wi-Fi + Cellular
{IPAD2022_5G}
Wi-Fi
{IPAD2022_WIFI}
Wi-Fi + Cellular
{IPAD2021_4G}
Wi-Fi
{IPADAIR2022_WIFI}
Wi-Fi + Cellular
{IPADAIR2022_5G}
Wi-Fi
{IPADMINI2021_WIFI}
Wi-Fi + Cellular
{IPADMINI2021_4G}
Mua
Bạc và xám bạc
Màn hình Liquid Retina XDR 12,9 inch với công nghệ ProMotion và True Tone1
Apple Pay và xác thực bảo mật với Face ID
Chip Apple M2
Camera Wide 12MP và camera Ultra Wide 10MP với HDR thông minh thế hệ 4 và khả năng quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Camera TrueDepth với camera trước Ultra Wide 12MP, tính năng Trung Tâm Màn Hình, chế độ chụp Chân Dung, hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung và HDR thông minh thế hệ 4
LiDAR Scanner
5G và LTE Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 2) và Apple Pencil (USB-C)
Tương thích với Magic Keyboard, Smart Keyboard Folio và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối USB‑C hỗ trợ Thunderbolt / USB 4
Bạc và xám bạc
Màn hình Liquid Retina 11 inch với công nghệ ProMotion và True Tone1
Apple Pay và xác thực bảo mật với Face ID
Chip Apple M2
Camera Wide 12MP và camera Ultra Wide 10MP với HDR thông minh thế hệ 4 và khả năng quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Camera TrueDepth với camera trước Ultra Wide 12MP, tính năng Trung Tâm Màn Hình, chế độ chụp Chân Dung, hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung và HDR thông minh thế hệ 4
LiDAR Scanner
5G và LTE Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 2) và Apple Pencil (USB-C)
Tương thích với Magic Keyboard, Smart Keyboard Folio và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối USB‑C hỗ trợ Thunderbolt / USB 4
Bạc, xanh dương, hồng, và vàng
Màn hình Liquid Retina 10,9 inch với True Tone1
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A14 Bionic
Camera Wide 12MP với HDR thông minh thế hệ 3 và khả năng quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang với tính năng Trung Tâm Màn Hình và HDR thông minh thế hệ 3
5G và LTE Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (USB-C); tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 1) qua Bộ Tiếp Hợp USB-C Apple Pencil
Tương thích với Magic Keyboard Folio
Cổng kết nối USB‑C
Bạc và xám bạc
Màn hình Retina 10,2 inch với True Tone
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A13 Bionic
Camera Wide 8MP với HDR và khả năng quay video HD 1080p
Camera trước Ultra Wide 12MP với tính năng Trung Tâm Màn Hình và HDR
LTE chuẩn Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Tương thích với Smart Keyboard và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Xám bạc, ánh sao, hồng, tím, và xanh dương
Màn hình Liquid Retina 10,9 inch với True Tone1
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip Apple M1
Camera Wide 12MP với HDR thông minh thế hệ 3 và khả năng quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Camera trước Ultra Wide 12MP với tính năng Trung Tâm Màn Hình và HDR thông minh thế hệ 3
5G và LTE Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 2) và Apple Pencil (USB-C)
Tương thích với Magic Keyboard, Smart Keyboard Folio và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối USB‑C
Tím, hồng, ánh sao, và xám bạc
Màn hình Liquid Retina 8,3 inch với True Tone1
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A15 Bionic
Camera Wide 12MP với HDR thông minh thế hệ 3 và khả năng quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Camera trước Ultra Wide 12MP với tính năng Trung Tâm Màn Hình và HDR thông minh thế hệ 3
5G và LTE Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 2) và Apple Pencil (USB-C)
Tương thích với các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối USB‑C
Bạc và xám bạc
Màn hình Liquid Retina XDR 12,9 inch với công nghệ ProMotion và True Tone1
Apple Pay và xác thực bảo mật với Face ID
Chip Apple M1
Camera Wide 12MP và camera Ultra Wide 10MP với HDR thông minh thế hệ 3 và khả năng quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Camera TrueDepth với camera trước Ultra Wide 12MP, tính năng Trung Tâm Màn Hình, chế độ chụp Chân Dung, hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung và HDR thông minh thế hệ 3
LiDAR Scanner
5G và LTE Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 2) và Apple Pencil (USB-C)
Tương thích với Magic Keyboard, Smart Keyboard Folio và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối USB‑C hỗ trợ Thunderbolt / USB 4
Bạc và xám bạc
Màn hình Liquid Retina 12,9 inch với công nghệ ProMotion và True Tone1
Apple Pay và xác thực bảo mật với Face ID
Chip A12Z Bionic
Camera Wide 12MP và camera Ultra Wide 10MP với HDR thông minh và khả năng quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Camera trước TrueDepth 7MP với chế độ chụp Chân Dung, hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung và HDR thông minh
LiDAR Scanner
LTE chuẩn Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 2) và Apple Pencil (USB-C)
Tương thích với Magic Keyboard, Smart Keyboard Folio và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối USB‑C
Bạc và xám bạc
Màn hình Liquid Retina 12,9 inch với công nghệ ProMotion và True Tone1
Apple Pay và xác thực bảo mật với Face ID
Chip A12X Bionic
Camera Wide 12MP với HDR thông minh và khả năng quay video 4K ở tốc độ 30 fps hoặc 60 fps
Camera trước TrueDepth 7MP với chế độ chụp Chân Dung, hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung và HDR thông minh
LTE chuẩn Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 2) và Apple Pencil (USB-C)
Tương thích với Magic Keyboard, Smart Keyboard Folio và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối USB‑C
Bạc, xám bạc, và gold
Màn hình Retina 12,9 inch với công nghệ ProMotion và True Tone
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A10X Fusion
Camera Wide 12MP với HDR tự động và khả năng quay video 4K ở tốc độ 30 fps
Camera trước FaceTime HD 7MP với HDR tự động
LTE Advanced3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Tương thích với Smart Keyboard và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc, xám bạc, và gold
Màn hình Retina 12,9 inch
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A9X
Camera Wide 8MP với HDR và khả năng quay video 1080p
Camera trước FaceTime HD 1,2MP với HDR tự động
LTE3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Tương thích với Smart Keyboard và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc và xám bạc
Màn hình Liquid Retina 11 inch với công nghệ ProMotion và True Tone1
Apple Pay và xác thực bảo mật với Face ID
Chip Apple M1
Camera Wide 12MP và camera Ultra Wide 10MP với HDR thông minh thế hệ 3 và khả năng quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Camera TrueDepth với camera trước Ultra Wide 12MP, tính năng Trung Tâm Màn Hình, chế độ chụp Chân Dung, hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung và HDR thông minh thế hệ 3
LiDAR Scanner
5G và LTE Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 2) và Apple Pencil (USB-C)
Tương thích với Magic Keyboard, Smart Keyboard Folio và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối USB‑C hỗ trợ Thunderbolt / USB 4
Bạc và xám bạc
Màn hình Liquid Retina 11 inch với công nghệ ProMotion và True Tone1
Apple Pay và xác thực bảo mật với Face ID
Chip A12Z Bionic
Camera Wide 12MP và camera Ultra Wide 10MP với HDR thông minh và khả năng quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Camera trước TrueDepth 7MP với chế độ chụp Chân Dung, hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung và HDR thông minh
LiDAR Scanner
LTE chuẩn Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 2) và Apple Pencil (USB-C)
Tương thích với Magic Keyboard, Smart Keyboard Folio và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối USB‑C
Bạc và xám bạc
Màn hình Liquid Retina 11 inch với công nghệ ProMotion và True Tone1
Apple Pay và xác thực bảo mật với Face ID
Chip A12X Bionic
Camera Wide 12MP với HDR thông minh và khả năng quay video 4K ở tốc độ 30 fps hoặc 60 fps
Camera trước TrueDepth 7MP với chế độ chụp Chân Dung, hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung và HDR thông minh
LTE chuẩn Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 2) và Apple Pencil (USB-C)
Tương thích với Magic Keyboard, Smart Keyboard Folio và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối USB‑C
Bạc, xám bạc, gold, và hồng kim
Màn hình Retina 10,5 inch với công nghệ ProMotion và True Tone
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A10X Fusion
Camera Wide 12MP với HDR tự động và khả năng quay video 4K ở tốc độ 30 fps
Camera trước FaceTime HD 7MP với HDR tự động
LTE Advanced3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Tương thích với Smart Keyboard và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc, xám bạc, gold, và hồng kim
Màn hình Retina 9,7 inch với True Tone
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A9X
Camera Wide 12MP với HDR tự động và khả năng quay video 4K ở tốc độ 30 fps
Camera trước FaceTime HD 5MP với HDR tự động
LTE Advanced3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Tương thích với Smart Keyboard và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc, xám bạc, hồng kim, xanh lá, và xanh lơ
Màn hình Liquid Retina 10,9 inch với True Tone1
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A14 Bionic
Camera Wide 12MP với HDR thông minh thế hệ 3 và khả năng quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Camera trước FaceTime HD 7MP với HDR thông minh thế hệ 3
LTE chuẩn Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 2) và Apple Pencil (USB-C)
Tương thích với Magic Keyboard, Smart Keyboard Folio và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối USB‑C
Bạc, xám bạc, và gold
Màn hình Retina 10,5 inch với True Tone
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A12 Bionic
Camera Wide 8MP với HDR tự động và khả năng quay video HD 1080p
Camera trước FaceTime HD 7MP với HDR tự động
LTE chuẩn Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Tương thích với Smart Keyboard và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc, xám bạc, và gold
Màn hình Retina 9,7 inch
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A8X
Camera Wide 8MP với HDR và khả năng quay video HD 1080p
Camera trước FaceTime HD 1,2MP
LTE3
Tương thích với các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc và xám bạc
Màn hình Retina 9,7 inch
Chip A7
Camera Wide 5MP với HDR và khả năng quay video HD 1080p
Camera trước FaceTime HD 1,2MP
LTE3
Tương thích với các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc, xám bạc, và gold
Màn hình Retina 10,2 inch
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A12 Bionic
Camera Wide 8MP với HDR và khả năng quay video HD 1080p
Camera trước FaceTime HD 1,2MP với HDR
LTE chuẩn Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Tương thích với Smart Keyboard và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc, xám bạc, và gold
Màn hình Retina 10,2 inch
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A10 Fusion
Camera Wide 8MP với HDR và khả năng quay video HD 1080p
Camera trước FaceTime HD 1,2MP với HDR
LTE chuẩn Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Tương thích với Smart Keyboard và các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc, xám bạc, và gold
Màn hình Retina 9,7 inch
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A10 Fusion
Camera Wide 8MP với HDR và khả năng quay video HD 1080p
Camera trước FaceTime HD 1,2MP với HDR
LTE3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Tương thích với các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc, xám bạc, và gold
Màn hình Retina 9,7 inch
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A9
Camera Wide 8MP với HDR và khả năng quay video HD 1080p
Camera trước FaceTime HD 1,2MP với HDR
LTE3
Tương thích với các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc, xám bạc, và gold
Màn hình Retina 7,9 inch với True Tone
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A12 Bionic
Camera Wide 8MP với HDR tự động và khả năng quay video HD 1080p
Camera trước FaceTime HD 7MP với HDR tự động
LTE chuẩn Gigabit3
Tương thích với Apple Pencil (thế hệ thứ 1)
Tương thích với các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc, xám bạc, và gold
Màn hình Retina 7,9 inch
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A8
Camera Wide 8MP với HDR tự động và khả năng quay video HD 1080p
Camera trước FaceTime HD 1,2MP với HDR tự động
LTE3
Tương thích với các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc, xám bạc, và gold
Màn hình Retina 7,9 inch
Apple Pay và xác thực bảo mật với Touch ID
Chip A7
Camera Wide 5MP với HDR và khả năng quay video HD 1080p
Camera trước FaceTime HD 1,2MP
LTE3
Tương thích với các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
Bạc và xám bạc
Màn hình Retina 7,9 inch
Chip A7
Camera Wide 5MP với HDR và khả năng quay video HD 1080p
Camera trước FaceTime HD 1,2MP
LTE3
Tương thích với các loại bàn phím Bluetooth
Cổng kết nối Lightning
ac
-
1tương tác
-
2sơ đồ hoạt động
footnote
-
1Màn hình có các góc bo tròn. Khi tính theo đường chéo hình chữ nhật, màn hình iPad Pro 12,9 inch có kích thước là 12,9 inch, màn hình iPad Pro 11 inch có kích thước là 11 inch, màn hình iPad Air và iPad (thế hệ thứ 10) có kích thước là 10,86 inch, và màn hình iPad mini có kích thước là 8,3 inch. Diện tích hiển thị thực tế nhỏ hơn.
-
2Wi-Fi 6E khả dụng tại các quốc gia và khu vực có hỗ trợ.
-
3Cần có gói cước dữ liệu. Mạng 5G, LTE Gigabit, LTE chuẩn Gigabit, 4G LTE Advanced, 4G LTE và cuộc gọi Wi-Fi chỉ khả dụng ở một số thị trường và được cung cấp qua một số nhà mạng. Tốc độ phụ thuộc vào thông lượng lý thuyết và có thể thay đổi tùy địa điểm và nhà mạng. Để biết thông tin về hỗ trợ mạng 5G và LTE, vui lòng liên hệ nhà mạng và truy cập apple.com/vn/ipad/cellular.
-
4Cần có Bộ Tiếp Hợp USB-C Apple Pencil để hoạt động trên iPad (thế hệ thứ 10). Tùy thuộc nguồn hàng có sẵn.
-
5Dung lượng khả dụng nhỏ hơn và có thể thay đổi do nhiều yếu tố. Dung lượng lưu trữ có thể thay đổi tùy phiên bản phần mềm, cài đặt, và phiên bản iPad. 1GB = 1 tỷ byte và 1TB = 1 nghìn tỷ byte; dung lượng thực tế nhỏ hơn.
-
6Kích thước và trọng lượng khác nhau tùy theo cấu hình và quy trình sản xuất.
-
7Thời lượng pin khác nhau tùy theo cách sử dụng và cấu hình. Truy cập apple.com/vn/batteries để biết thêm thông tin.
-
8Không bao gồm gói cước dữ liệu. Phiên bản mà bạn mua được cấu hình để hoạt động với công nghệ mạng di động đặc thù. Kiểm tra với nhà mạng về tính tương thích và dịch vụ gói dữ liệu di động.
-
9eSIM chỉ được hỗ trợ qua một số nhà mạng. Kiểm tra với nhà mạng để biết thêm chi tiết. Không khả dụng tại Trung Quốc đại lục. Công nghệ eSIM tương thích với iPad Pro 11 inch (thế hệ thứ 1 trở lên), iPad Pro 12,9 inch (thế hệ thứ 3 trở lên), iPad Air (thế hệ thứ 3 trở lên), iPad (thế hệ thứ 7 trở lên) và iPad mini (thế hệ thứ 5 và 6).
-
10eSIM chỉ được hỗ trợ qua một số nhà mạng. Kiểm tra với nhà mạng để biết thêm chi tiết. Với phiên bản A3162, liên hệ China Unicom để biết thêm chi tiết.
footnote*
-
1
default-order
-
1QTL_AUq0
-
2JHW9aMBe
-
332Kv92zZ